Có 2 kết quả:

嘴硬心軟 zuǐ yìng xīn ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ嘴硬心软 zuǐ yìng xīn ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 刀子嘴,豆腐心[dao1 zi5 zui3 , dou4 fu5 xin1]

Từ điển Trung-Anh

see 刀子嘴,豆腐心[dao1 zi5 zui3 , dou4 fu5 xin1]