Có 2 kết quả:
嘴硬心軟 zuǐ yìng xīn ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ • 嘴硬心软 zuǐ yìng xīn ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ
zuǐ yìng xīn ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 刀子嘴,豆腐心[dao1 zi5 zui3 , dou4 fu5 xin1]
Bình luận 0
zuǐ yìng xīn ruǎn ㄗㄨㄟˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 刀子嘴,豆腐心[dao1 zi5 zui3 , dou4 fu5 xin1]
Bình luận 0